Characters remaining: 500/500
Translation

phi phàm

Academic
Friendly

Từ "phi phàm" trong tiếng Việt có nghĩakhông bình thường, không tầm thường, thường được dùng để miêu tả những điều hoặc những người sự xuất sắc, vượt trội hơn so với những điều thông thường. Từ này thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự khen ngợi hoặc tôn vinh.

Cách sử dụng từ "phi phàm":
  1. Miêu tả con người:

    • dụ: "Ông ấy một nhà khoa học phi phàm, với nhiều phát minh nổi tiếng."
    • Trong câu này, từ "phi phàm" được dùng để khen ngợi khả năng xuất sắc của một nhà khoa học.
  2. Miêu tả sự kiện hoặc thành tựu:

    • dụ: "Chiến thắng của đội bóng này thật phi phàm, khi họ đánh bại đội đương kim vô địch."
    • đây, "phi phàm" được dùng để diễn tả một thành tựu đặc biệt, không phải ai cũng làm được.
  3. Trong văn học hoặc nghệ thuật:

    • dụ: "Bức tranh này thể hiện tài năng phi phàm của họa sĩ."
    • Từ "phi phàm" nhấn mạnh tài năng đặc biệt của nghệ sĩ trong việc sáng tạo.
Những biến thể của từ "phi phàm":
  • Phi phàm hóa: Biến một điều đó trở nên phi phàm, đặc biệt hơn.
    • dụ: " ấy đã phi phàm hóa những ý tưởng đơn giản thành những sản phẩm tuyệt vời."
Các từ gần giống, từ đồng nghĩa:
  • Xuất chúng: Cũng có nghĩavượt trội, đặc biệt.

    • dụ: "Anh ấy một diễn giả xuất chúng."
  • Vượt trội: Chỉ sự vượt lên trên so với người khác hoặc điều khác.

    • dụ: "Kỹ năng lãnh đạo của ấy vượt trội trong nhóm."
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi sử dụng từ "phi phàm", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường mang nghĩa tích cực không nên dùng để miêu tả những điều tiêu cực hay xấu.
dụ nâng cao:
  • "Trong lĩnh vực công nghệ, những ý tưởng phi phàm thường dẫn đến những cuộc cách mạng lớn."
    • Câu này không chỉ nói về sự đặc biệt còn nhấn mạnh tầm quan trọng của những ý tưởng đó trong sự phát triển của xã hội.
  1. Không phải tầm thường: Việc phi phàm.

Similar Spellings

Words Containing "phi phàm"

Comments and discussion on the word "phi phàm"